Có 2 kết quả:
慌成一团 huāng chéng yī tuán ㄏㄨㄤ ㄔㄥˊ ㄧ ㄊㄨㄢˊ • 慌成一團 huāng chéng yī tuán ㄏㄨㄤ ㄔㄥˊ ㄧ ㄊㄨㄢˊ
huāng chéng yī tuán ㄏㄨㄤ ㄔㄥˊ ㄧ ㄊㄨㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(of a group of people) to run about helplessly
Bình luận 0
huāng chéng yī tuán ㄏㄨㄤ ㄔㄥˊ ㄧ ㄊㄨㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(of a group of people) to run about helplessly
Bình luận 0