Có 2 kết quả:

慌成一团 huāng chéng yī tuán ㄏㄨㄤ ㄔㄥˊ ㄧ ㄊㄨㄢˊ慌成一團 huāng chéng yī tuán ㄏㄨㄤ ㄔㄥˊ ㄧ ㄊㄨㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(of a group of people) to run about helplessly

Từ điển Trung-Anh

(of a group of people) to run about helplessly